DDC
| 612 |
Tác giả TT
| Cục Quân Y |
Nhan đề
| Bài giảng Sinh lý học : Tài liệu giảng dạy Y sĩ đa khoa / Cục Quân Y |
Thông tin xuất bản
| 2010 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Bài giảng SInh lý học |
Từ khóa tự do
| Sinh lý học |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(4): 20100481-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6594 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | DB937D08-C3E7-451E-A01A-AC25EB375189 |
---|
005 | 202202091558 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230619143803|bvulh|c20230613185640|dvulh|y20180115092822|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612|bB149 |
---|
110 | |aCục Quân Y |
---|
245 | |aBài giảng Sinh lý học : |bTài liệu giảng dạy Y sĩ đa khoa / |cCục Quân Y |
---|
260 | |c2010 |
---|
300 | |a155 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aBài giảng SInh lý học |
---|
653 | |aSinh lý học |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 20100481-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100481
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 B149
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
2
|
20100482
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 B149
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
3
|
20100483
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 B149
|
Điều dưỡng
|
3
|
|
|
4
|
20100484
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 B149
|
Điều dưỡng
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào