DDC
| 398.6 |
Tác giả TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Nhan đề
| Quam tạ câu đố Thái Nghệ An / Quán Vi Miên (sưu tầm, dịch, giải thích) |
Thông tin xuất bản
| H. : Thời đại, 2013 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| "Quam tạ", người Thái Nghệ An dùng để chỉ "câu đố", "lời đố", thậm chí cả "bài đố" (dài hàng chục, hàng trăm câu). "Quam tạ" có thể chỉ một câu, có khi vài câu, nhưng cũng có khi cả một bài dài. Người lớn đố nhau thường ngắn gọn một câu hoặc vài câu. Trẻ em đố nhau có khi hát thành một bài dài (đồng dao). Nam nữ thanh niên hát đối đáp giao duyên có khi cũng xen câu đố vào... |
Từ khóa tự do
| Câu đố người Thái |
Từ khóa tự do
| Câu đố |
Từ khóa tự do
| Quam tạ |
Tác giả(bs) CN
| Quán Vi Miên |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10100148 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 88 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CF28497E-63BC-41AC-8A1A-32707CC8DBF9 |
---|
005 | 201710271052 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-930-612-9 |
---|
039 | |y20171027105340|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.6|bQ16 |
---|
110 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
245 | |aQuam tạ câu đố Thái Nghệ An / |cQuán Vi Miên (sưu tầm, dịch, giải thích) |
---|
260 | |aH. : |bThời đại, |c2013 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |a"Quam tạ", người Thái Nghệ An dùng để chỉ "câu đố", "lời đố", thậm chí cả "bài đố" (dài hàng chục, hàng trăm câu). "Quam tạ" có thể chỉ một câu, có khi vài câu, nhưng cũng có khi cả một bài dài. Người lớn đố nhau thường ngắn gọn một câu hoặc vài câu. Trẻ em đố nhau có khi hát thành một bài dài (đồng dao). Nam nữ thanh niên hát đối đáp giao duyên có khi cũng xen câu đố vào... |
---|
653 | |aCâu đố người Thái |
---|
653 | |aCâu đố |
---|
653 | |aQuam tạ |
---|
700 | |aQuán Vi Miên |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10100148 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/27102017/65371thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100148
|
Kho sách chuyên ngành
|
398.6 Q16
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|