DDC
| 614.4 |
Tác giả CN
| Coggon, D. |
Nhan đề
| Epidemiology for the Uninitiated / D Coggon, Geoffrey Rose, DJP Barker |
Lần xuất bản
| 5th edition |
Thông tin xuất bản
| US : BMJ Book, 2003 |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ; cm. |
Từ khóa tự do
| Epidemiology |
Từ khóa tự do
| Uninitiated |
Tác giả(bs) CN
| Rose, Geoffrey |
Tác giả(bs) CN
| Barker, DJP |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19866 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 77654200-548D-403A-88D3-E920A6AB569D |
---|
005 | 202208021103 |
---|
008 | 220802s2003 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230613180735|bvulh|c20220802110328|dvulh|y20220802110320|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a614.4|bC676 - D111 |
---|
100 | |aCoggon, D. |
---|
245 | |aEpidemiology for the Uninitiated / |cD Coggon, Geoffrey Rose, DJP Barker |
---|
250 | |a5th edition |
---|
260 | |aUS : |bBMJ Book, |c2003 |
---|
300 | |a80 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aEpidemiology |
---|
653 | |aUninitiated |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aRose, Geoffrey |
---|
700 | |aBarker, DJP |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 8/2/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
|
|
|
|