DDC
| 304.609597021 |
Tác giả TT
| Tổng cục Thống kê |
Nhan đề
| Kết quả toàn bộ tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019 : Completed results of the 2019 Viet Nam population and housing census / Tổng cục Thống kê |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2020 |
Mô tả vật lý
| 839 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Gồm 26 biểu số liệu được tổng hợp từ dữ liệu của tổng điều tra dân số và nhà ở về phân bố dân cư, nhân khẩu, tỉ lệdân số, diện tích nhà ở bình quân theo đầu người... |
Từ khóa tự do
| Số liệu thống kê |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Từ khóa tự do
| Nhà ở |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19884 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 56308480-6F65-4176-AFDF-56ABAF9349F4 |
---|
005 | 202208040951 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231016163850|bvulh|c20230613182018|dvulh|y20220804095151|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a304.609597021 |
---|
110 | |aTổng cục Thống kê |
---|
245 | |aKết quả toàn bộ tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019 : |bCompleted results of the 2019 Viet Nam population and housing census / |cTổng cục Thống kê |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2020 |
---|
300 | |a839 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aGồm 26 biểu số liệu được tổng hợp từ dữ liệu của tổng điều tra dân số và nhà ở về phân bố dân cư, nhân khẩu, tỉ lệdân số, diện tích nhà ở bình quân theo đầu người... |
---|
653 | |aSố liệu thống kê |
---|
653 | |aDân số |
---|
653 | |aNhà ở |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 8/4/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d4 |
---|
| |
|
|
|
|