DDC
| 004.021 |
Tác giả TT
| Bộ Thông tin và Truyền thông |
Nhan đề
| Sách trắng công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam 2021 : Thông tin và số liệu thống kê / Bộ Thông tin và Truyền thông |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2021 |
Mô tả vật lý
| 90 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn cảnh về tình hình phát triển ngành Công nghệ thông tin - Truyền thông Việt Nam năm 2020. Cung cấp thông tin về tất cả các lĩnh vực do Bộ Thông tin và Truyền thông quản lý là: Bưu chính; viễn thông; ứng dụng công nghệ thông tin; an toàn thông tin mạng; công nghiệp công nghệ thông tin - điện tử, viễn thông; báo chí, truyền thông; đào tạo về công nghệ thông tin và truyền thông... |
Từ khóa tự do
| Số liệu thống kê |
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10120922-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20995 |
---|
002 | 26 |
---|
004 | D0C202EE-03F2-4FCE-9CB9-5514AA1E902B |
---|
005 | 202212291656 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048059095|c199000 |
---|
039 | |y20221229165639|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.021|bS121 - T772 |
---|
110 | |aBộ Thông tin và Truyền thông |
---|
245 | |aSách trắng công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam 2021 : |bThông tin và số liệu thống kê / |cBộ Thông tin và Truyền thông |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2021 |
---|
300 | |a90 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn cảnh về tình hình phát triển ngành Công nghệ thông tin - Truyền thông Việt Nam năm 2020. Cung cấp thông tin về tất cả các lĩnh vực do Bộ Thông tin và Truyền thông quản lý là: Bưu chính; viễn thông; ứng dụng công nghệ thông tin; an toàn thông tin mạng; công nghiệp công nghệ thông tin - điện tử, viễn thông; báo chí, truyền thông; đào tạo về công nghệ thông tin và truyền thông... |
---|
653 | |aSố liệu thống kê |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10120922-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/29/15thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120922
|
Kho sách chuyên ngành
|
004.021 S121 - T772
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
|
2
|
10120923
|
Kho sách chuyên ngành
|
004.021 S121 - T772
|
Công nghệ thông tin
|
2
|
|
|
3
|
10120924
|
Kho sách chuyên ngành
|
004.021 S121 - T772
|
Công nghệ thông tin
|
3
|
|
|
4
|
10120925
|
Kho sách chuyên ngành
|
004.021 S121 - T772
|
Công nghệ thông tin
|
4
|
|
|
5
|
10120926
|
Kho sách chuyên ngành
|
004.021 S121 - T772
|
Công nghệ thông tin
|
5
|
|
|
|
|
|
|