DDC
| 951.9505092 |
Tác giả CN
| Lee, Myung Bak |
Nhan đề
| Không có thần thoại : Tổng thống Đại Hàn Dân Quốc Lee Myung Bak - Lý Minh Bác / Lee Myung Bak; Cho Jae Hyun (dịch) |
Thông tin xuất bản
| Korea : Hội hữu nghị Hàn - Việt, 2009 |
Mô tả vật lý
| 353 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Cuộc đời Lee Myung Bak là một minh chứng rõ ràng rằng bất cứ việc gì nếu quyết tâm làm sẽ được, nghèo và khó khăn vẫn có thể học tập tốt, xấu xí vẫn có thể thành công, điều kiện yếu kém hơn người khác cũng vẫn có thể thành công, từ làm kinh tế có thể chuyển sang làm chính trị, và rất rất nhiều điều có thể biến từ không thành có. |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Hồi ký |
Từ khóa tự do
| Lee Myung Bak |
Từ khóa tự do
| Tổng thống Hàn Quốc |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(7): 10104296, 10105958-62, 10107086 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7658 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BCDC1E60-A8DB-4B81-8087-E655C841F708 |
---|
005 | 202112151347 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211215134709|btamnt|c20180322115739|ddiepbnh|y20180119102912|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |akn |
---|
082 | |a951.9505092 |
---|
090 | |bL477 |
---|
100 | |aLee, Myung Bak |
---|
245 | |aKhông có thần thoại : |bTổng thống Đại Hàn Dân Quốc Lee Myung Bak - Lý Minh Bác / |cLee Myung Bak; Cho Jae Hyun (dịch) |
---|
260 | |aKorea : |bHội hữu nghị Hàn - Việt, |c2009 |
---|
300 | |a353 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aCuộc đời Lee Myung Bak là một minh chứng rõ ràng rằng bất cứ việc gì nếu quyết tâm làm sẽ được, nghèo và khó khăn vẫn có thể học tập tốt, xấu xí vẫn có thể thành công, điều kiện yếu kém hơn người khác cũng vẫn có thể thành công, từ làm kinh tế có thể chuyển sang làm chính trị, và rất rất nhiều điều có thể biến từ không thành có. |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aHồi ký |
---|
653 | |aLee Myung Bak |
---|
653 | |aTổng thống Hàn Quốc |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(7): 10104296, 10105958-62, 10107086 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/19012018/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104296
|
Kho sách chuyên ngành
|
951.9505092 L477
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10105958
|
Kho sách chuyên ngành
|
951.9505092 L477
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105959
|
Kho sách chuyên ngành
|
951.9505092 L477
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10105960
|
Kho sách chuyên ngành
|
951.9505092 L477
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105961
|
Kho sách chuyên ngành
|
951.9505092 L477
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10105962
|
Kho sách chuyên ngành
|
951.9505092 L477
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10107086
|
Kho sách chuyên ngành
|
951.9505092 L477
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|