DDC
| 615.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Xuân |
Tác giả TT
| Trung tâm Nghiên cứu Ứng dụng Võ thuật M.C |
Nhan đề dịch
| Nguyễn Tấn Xuân |
Nhan đề
| Y - Võ trị bệnh : |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.HCM, 2011 |
Mô tả vật lý
| 142 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Trình bày, lí giải có hệ thống 48 vị trí huyệt đạo thiết yếu và 84 vị thuốc chủ trị; cùng những công dụng, tính năng, hiệu ứng của nó trong việc luận bệnh, xử lí, trị liệu, góp phần phục hồi các chức năng vận động, nâng cao sức khoẻ người bệnh. Hướng dẫn cách phòng tránh tai nạn nghề nghiệp trong quá trình tập luyện, thi đấu võ thuật, thể thao |
Từ khóa tự do
| Bệnh |
Từ khóa tự do
| Ấn huyệt |
Từ khóa tự do
| Xoa bóp |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10120849 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20713 |
---|
002 | 92 |
---|
004 | 6B085500-4AE9-4F5E-A381-4E8B590C689E |
---|
005 | 202211301713 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221130171258|bvulh|y20221130171225|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.8|bN576 - X8 |
---|
100 | |aNguyễn, Tấn Xuân |
---|
110 | |aTrung tâm Nghiên cứu Ứng dụng Võ thuật M.C |
---|
242 | |cNguyễn Tấn Xuân |
---|
245 | |aY - Võ trị bệnh : |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp TP.HCM, |c2011 |
---|
300 | |a142 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aTrình bày, lí giải có hệ thống 48 vị trí huyệt đạo thiết yếu và 84 vị thuốc chủ trị; cùng những công dụng, tính năng, hiệu ứng của nó trong việc luận bệnh, xử lí, trị liệu, góp phần phục hồi các chức năng vận động, nâng cao sức khoẻ người bệnh. Hướng dẫn cách phòng tránh tai nạn nghề nghiệp trong quá trình tập luyện, thi đấu võ thuật, thể thao |
---|
653 | |aBệnh |
---|
653 | |aẤn huyệt |
---|
653 | |aXoa bóp |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10120849 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 11/30/25thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120849
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 N576 - X8
|
Y học cổ truyền
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|