DDC
| 371.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phương |
Nhan đề
| Cẩm nang nghiệp vụ dành cho giáo viên, lãnh đạo trường học / Nguyễn Phương |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 398 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kỹ năng sống và giáo dục kĩ năng sống trong trường học; giáo dục kĩ năng sống cho trẻ mầm non, học sinh tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông; giáo dục kỹ năng mềm, kỹ năng sống cho sinh viên; phương pháp dạy học và phương pháp dạy học hiện đại; kỹ năng giảng dạy hiệu quả; văn bản pháp quy mới nhất về giáo dục, đào tạo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng sống |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112806-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15535 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | C850E831-096C-480B-89F5-FC06A96A983C |
---|
005 | 202201041619 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045994276|c350.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104161943|bvulh|c20220104154442|dvulh|y20190813165036|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.3|bN576 - P577 |
---|
100 | |aNguyễn, Phương |
---|
245 | |aCẩm nang nghiệp vụ dành cho giáo viên, lãnh đạo trường học / |cNguyễn Phương |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2018 |
---|
300 | |a398 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kỹ năng sống và giáo dục kĩ năng sống trong trường học; giáo dục kĩ năng sống cho trẻ mầm non, học sinh tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông; giáo dục kỹ năng mềm, kỹ năng sống cho sinh viên; phương pháp dạy học và phương pháp dạy học hiện đại; kỹ năng giảng dạy hiệu quả; văn bản pháp quy mới nhất về giáo dục, đào tạo |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aKỹ năng sống |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112806-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/13082019d/21thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112806
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.3 N576 - P577
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112807
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.3 N576 - P577
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112808
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.3 N576 - P577
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112809
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.3 N576 - P577
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112810
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.3 N576 - P577
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|