DDC
| 618.92 |
Tác giả CN
| Hà, Mạnh Tuấn |
Nhan đề
| Phác đồ điều trị nhi khoa 2008 / Hà Mạnh Tuấn; Nguyễn Đình Ngọc (hiệu đính) |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Y học, 2008 |
Mô tả vật lý
| 740 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu công tác khám, chẩn đoán và điều trị các bệnh nhi khoa như: cấp cứu, tai nạn, ngộ độc, các bệnh của trẻ sơ sinh, bệnh nhiễm trùng, thận niệu, hô hấp, tiêu hoá, huyết học, nội tiết, thần kinh, dinh dưỡng. |
Từ khóa tự do
| Nhi khoa |
Từ khóa tự do
| Bệnh nội khoa |
Từ khóa tự do
| Bệnh trẻ em |
Từ khóa tự do
| Phác đồ điều trị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Ngọc |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10102202 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5886 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9F0BB27D-46B8-43DB-AD98-334ECBDC6624 |
---|
005 | 201801081056 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613185954|bvulh|c20230613182239|dvulh|y20180108105757|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a618.92|bH11 - T790 |
---|
100 | |aHà, Mạnh Tuấn |
---|
245 | |aPhác đồ điều trị nhi khoa 2008 / |cHà Mạnh Tuấn; Nguyễn Đình Ngọc (hiệu đính) |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY học, |c2008 |
---|
300 | |a740 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu công tác khám, chẩn đoán và điều trị các bệnh nhi khoa như: cấp cứu, tai nạn, ngộ độc, các bệnh của trẻ sơ sinh, bệnh nhiễm trùng, thận niệu, hô hấp, tiêu hoá, huyết học, nội tiết, thần kinh, dinh dưỡng. |
---|
653 | |aNhi khoa |
---|
653 | |aBệnh nội khoa |
---|
653 | |aBệnh trẻ em |
---|
653 | |aPhác đồ điều trị |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Ngọc |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10102202 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102202
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92 H11 - T790
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
|
|
|
|