|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17254 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 62EC97E6-A876-40B6-8B62-ECF424DD43F1 |
---|
005 | 202206010940 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046639169|c95.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231117144443|bvulh|c20230930153600|dvulh|y20201111144051|zvulh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a618.07|bN576 - V996 |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Vy |
---|
110 | |aĐại học Y Dược Hà Nội |
---|
245 | |aBài giảng sản phụ khoa.|nT.1 /|cNguyễn Đức Vy; Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Đức Huynh...(Tham gia biên soạn) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2019 |
---|
300 | |a351 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những yếu tố tiên lượng một cuộc đẻ; các chỉ định khi mổ thai; đẻ khó do ngôi thai bất thường; ngôi ngang, ngôi mông; vỡ tử cung... |
---|
653 | |aSản phụ khoa |
---|
653 | |aPhụ khoa |
---|
653 | |aPhụ sản |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aChăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | |aTrần, Thị Phương Mai (Tham gia biên soạn) |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 20102722-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/11112020/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102722
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.07 N576 - V996
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102723
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.07 N576 - V996
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20102724
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.07 N576 - V996
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
20102725
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.07 N576 - V996
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|