DDC
| 618.2 |
Tác giả CN
| Phạm, Trương Thị Ngọ |
Nhan đề
| 101 cây thuốc với sức khỏe sinh sản phụ nữ / Phạm Trương Thị Ngọ, Đỗ Huy Bích |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2003 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Từ trước tới nay, có nhiều tài liệu giới thiệu cây thuốc Việt Nam dưới nhiều hình thức phong phú và sinh động. Nhưng chưa có tài liệu nào đề cập đến tác dụng hạn chế sinh sản một cách có hệ thống theo kinh nghiệm dân gian và trên cơ sở nghiên cứu khoa học. Cuốn 101 Cây Thuốc Với Sức Khỏe Sinh Sản Của Phụ Nữ sẽ cung cấp những thông tin bổ ích trong lĩnh vực này. |
Từ khóa tự do
| Bài thuốc |
Từ khóa tự do
| Y học cổ truyền |
Từ khóa tự do
| Cây thuốc |
Từ khóa tự do
| Sản khoa |
Từ khóa tự do
| Tác dụng trị bệnh |
Từ khóa tự do
| Dược |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Huy Bích |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(4): 10102758-61 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100633 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5908 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | 17EBFBA3-EEAA-4A91-99CE-C7EE12EA5D6D |
---|
005 | 202202141441 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230930153538|bvulh|c20230619143318|dvulh|y20180109092503|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a618.2|bP534 - T449 |
---|
100 | |aPhạm, Trương Thị Ngọ |
---|
245 | |a101 cây thuốc với sức khỏe sinh sản phụ nữ / |cPhạm Trương Thị Ngọ, Đỗ Huy Bích |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2003 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTừ trước tới nay, có nhiều tài liệu giới thiệu cây thuốc Việt Nam dưới nhiều hình thức phong phú và sinh động. Nhưng chưa có tài liệu nào đề cập đến tác dụng hạn chế sinh sản một cách có hệ thống theo kinh nghiệm dân gian và trên cơ sở nghiên cứu khoa học. Cuốn 101 Cây Thuốc Với Sức Khỏe Sinh Sản Của Phụ Nữ sẽ cung cấp những thông tin bổ ích trong lĩnh vực này. |
---|
653 | |aBài thuốc |
---|
653 | |aY học cổ truyền |
---|
653 | |aCây thuốc |
---|
653 | |aSản khoa |
---|
653 | |aTác dụng trị bệnh |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
700 | |aĐỗ, Huy Bích |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(4): 10102758-61 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100633 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/09012018/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102758
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.2 P534 - T449
|
Dược
|
1
|
|
|
2
|
10102759
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.2 P534 - T449
|
Dược
|
2
|
|
|
3
|
10102760
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.2 P534 - T449
|
Dược
|
3
|
|
|
4
|
10102761
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.2 P534 - T449
|
Dược
|
4
|
|
|
5
|
20100633
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.2 P534 - T449
|
Dược
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào