- Giáo TrìnhDược
- Ký hiệu PL/XG: 610 B228
Nhan đề: Bào chế và sinh dược học :.
 |
DDC
| 610 | |
Tác giả TT
| Bộ Y Tế | |
Nhan đề
| Bào chế và sinh dược học :. Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học. / Tập 1 / : Bộ Y Tế | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Y học,2007 | |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;27 cm. | |
Tóm tắt
| Sách được biên soạn căn cứ vào mục tiêu, yêu cầu đào tạo, khối lượng thời gian của môn bào chế - sinh dược học trong chương trình đào tạo dược sĩ đại học chính quy | |
Từ khóa tự do
| Bào chế | |
Từ khóa tự do
| Bào chế dược | |
Từ khóa tự do
| Sinh dược học | |
Từ khóa tự do
| Dược | |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 10104477, 20100173 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 6015 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | 565D1C75-8E60-4048-A4CE-FD03F7D8CA76 |
|---|
| 005 | 202112291634 |
|---|
| 008 | 081223s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c68.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20230719111911|bvulh|c20230619143914|dvulh|y20180109151545|ztanht |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a610|bB228 |
|---|
| 110 | |aBộ Y Tế|bVụ Khoa học và Đào tạo |
|---|
| 245 | |aBào chế và sinh dược học :.|nTập 1 / :|bSách dùng đào tạo dược sĩ đại học. /|cBộ Y Tế |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bY học,|c2007 |
|---|
| 300 | |a291 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aSách được biên soạn căn cứ vào mục tiêu, yêu cầu đào tạo, khối lượng thời gian của môn bào chế - sinh dược học trong chương trình đào tạo dược sĩ đại học chính quy |
|---|
| 653 | |aBào chế |
|---|
| 653 | |aBào chế dược |
|---|
| 653 | |aSinh dược học |
|---|
| 653 | |aDược |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aPharmacology |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 10104477, 20100173 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/09012018t/baochethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b11|c1|d7 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10104477
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.191 L433 - N576
|
Dược
|
1
|
|
|
|
|
2
|
20100173
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610 B228
|
Dược
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|