|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19762 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 4A756153-8B99-41D3-81AE-7C0DCE1C2AA6 |
---|
005 | 202206271455 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240605153041|bvulh|c20240603135112|dvulh|y20220627143514|ztamnt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.5|bM217 - T448 |
---|
100 | |aMai, Văn Thìn|cPGS.TS.BS. |
---|
245 | |aBài giảng giải phẫu học :|bThần kinh Ngực Bụng /|cMai Văn Thìn |
---|
260 | |aHCM,|c2020 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | |aNgực bụng |
---|
653 | |aThần kinh |
---|
653 | |aGiải phẫu học |
---|
690 | |aGiải Phẫu 2 (MD2257) |
---|
690 | |aGiải phẫu 2 (OS2042) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10120690, 10120703 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 6/27.06t/01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b5|c1|d64 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120703
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.5 M217 - T448
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
10120690
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.5 M217 - T448
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|