DDC
| 610 |
Tác giả TT
| Nhiều tác giả |
Nhan đề
| Nữa thế kỷ Tác giả tác phẩm Nhà xuất bản Y học 1959 - 2009 |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2009 |
Mô tả vật lý
| 605 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về tác giả - tác phẩm của Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nửa thế kỷ |
Từ khóa tự do
| Tác giả |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100179 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6035 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 225C7E7A-E70D-44D2-B0FC-1D9708B9ACBC |
---|
005 | 202112231334 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230619153608|bvulh|c20211225160327|dvulh|y20180109154503|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|bN88 |
---|
110 | |aNhiều tác giả |
---|
245 | |aNữa thế kỷ Tác giả tác phẩm Nhà xuất bản Y học 1959 - 2009 |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2009 |
---|
300 | |a605 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về tác giả - tác phẩm của Việt Nam |
---|
653 | |aNửa thế kỷ |
---|
653 | |aTác giả |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100179 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100179
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610 N88
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào