|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19519 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | E3348E88-97CD-4D2E-868A-56E11AA96CC8 |
---|
005 | 202205261513 |
---|
008 | 220422s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780323188241|c4,274,000 VNĐ |
---|
039 | |a20240607093149|bvulh|c20240607091547|dvulh|y20220422115543|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a617.632|bN551 - M621 |
---|
100 | |aNewman, Michael G |
---|
245 | |aNewman and carranza's clinical periodontology /|cMichael G. Newman, Henry H. Takei, Perry R. Klokkevold |
---|
250 | |a12th edition |
---|
260 | |aPhiladelphia, PA :|bElsevier, Inc,|c2015 |
---|
300 | |a913 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aBệnh lâm sàng |
---|
653 | |aNewman |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
690 | |aĐiều trị bệnh nha chu – Treatment of Periodontal Diseases |
---|
690 | |aNha Chu Học (OS3254) |
---|
690 | |aLâm Sàng Nha Khoa Phục Hồi 1 (OS3261) |
---|
690 | |aLâm Sàng Nha Khoa Phục Hồi 2 (OS3262) |
---|
690 | |aNha Khoa Hiện Đại (OS3263) |
---|
690 | |aNha Khoa Phục Hồi Nâng Cao (OS3266) |
---|
690 | |aNha Khoa Phục Hồi Và Thẩm Mỹ Chuyên Sâu 1 OS3275 |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
700 | |aTakei, Henry H |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(1): 20200576 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 4/22/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200576
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
617.632 N551 - M621
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|