|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19231 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | C3C3A15C-B7D2-4826-90D2-D4427A5E9325 |
---|
005 | 202210281120 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046600947|c430,000 VNĐ |
---|
039 | |a20231016163615|bvulh|c20230619144330|dvulh|y20220315133157|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.07|bN576 - A596 |
---|
100 | |aNguyễn, Đạt Anh |
---|
245 | |aCác xét nghiệm thường quy áp dụng trong thực hành lâm sàng / |cNguyễn, Đạt Anh, Nguyễn Thị Hương |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2013 |
---|
300 | |a864 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aThực hành lâm sàng |
---|
653 | |aXét nghiệm |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hương |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 20103066-8, 20103114 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/15/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b2|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103066
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.07 N576 - A596
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
2
|
20103067
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.07 N576 - A596
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
2
|
|
|
3
|
20103068
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.07 N576 - A596
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
3
|
|
|
4
|
20103114
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.07 N576 - A596
|
Sách tặng
|
4
|
|
|
|
|
|
|