DDC
| 624.17 |
Tác giả CN
| Bạch, Vũ Hoàng Lan |
Nhan đề
| Giáo trình cơ học kết cấu :. Tập 2. Hệ siêu tĩnh. / T.2 / : Bạch Vũ Hoàng Lan, Trần Văn Dần, Phạm Văn Mạnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 365 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kỹ năng tính toán kết cấu hệ siêu tĩnh như: chuyển vị của hệ thanh phẳng tĩnh định, phương pháp lực, phương pháp lực cho dầm liên tục, phương pháp chuyển vị, phương pháp gần đúng và tổ hợp tải trọng |
Từ khóa tự do
| Cơ học kết cấu |
Từ khóa tự do
| Hệ siêu tĩnh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Dần |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113675-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15622 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 2B105AD3-1AE2-42DE-A2D9-55A57C0AF855 |
---|
005 | 202201181335 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048211066|c175.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118133504|bvulh|c20220118104743|dvulh|y20190822144500|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.17|bB118 - L243 |
---|
100 | |aBạch, Vũ Hoàng Lan |
---|
245 | |aGiáo trình cơ học kết cấu :. |nT.2 / : |bTập 2. Hệ siêu tĩnh. / |cBạch Vũ Hoàng Lan, Trần Văn Dần, Phạm Văn Mạnh |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a365 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kỹ năng tính toán kết cấu hệ siêu tĩnh như: chuyển vị của hệ thanh phẳng tĩnh định, phương pháp lực, phương pháp lực cho dầm liên tục, phương pháp chuyển vị, phương pháp gần đúng và tổ hợp tải trọng |
---|
653 | |aCơ học kết cấu |
---|
653 | |aHệ siêu tĩnh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aTrần, Văn Dần |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113675-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/220819d/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113675
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.17 B118 - L243
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113676
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.17 B118 - L243
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113677
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.17 B118 - L243
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113678
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.17 B118 - L243
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113679
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.17 B118 - L243
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|