DDC
| 495.6800711 |
Tác giả CN
| JapanFoundation |
Nhan đề
| Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản : Hoạt động giao tiếp Sơ cấp 1 A1 / The Japan Foundation |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021 |
Mô tả vật lý
| 146 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tình huống giao tiếp thực tế tiếng Nhật, giúp người học trải nghiệm nhiều khía cạnh đa dạng của văn hoá Nhật Bản và những đặc trưng trong đời sống của người Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122118-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24452 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | B9369140-5FBA-4C73-B5E0-1011A4F6D4CB |
---|
005 | 202401040942 |
---|
008 | 220520s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047367498|c160,000 VNĐ |
---|
039 | |a20240104094107|btamnt|c20240104094013|dtamnt|y20240104093938|ztamnt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.6800711|bJ355 - F771 |
---|
100 | |aJapanFoundation |
---|
245 | |aMarugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản : |bHoạt động giao tiếp Sơ cấp 1 A1 / |cThe Japan Foundation |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2021 |
---|
300 | |a146 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những tình huống giao tiếp thực tế tiếng Nhật, giúp người học trải nghiệm nhiều khía cạnh đa dạng của văn hoá Nhật Bản và những đặc trưng trong đời sống của người Nhật |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122118-20 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/tam/4.1.24/07thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122118
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.6800711 J355 - F771
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10122119
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.6800711 J355 - F771
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10122120
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.6800711 J355 - F771
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào