DDC 495.6800711
Tác giả CN Quỹ giao lưu quốc tế Nhật Bản
Nhan đề Marugoto Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản : Hiểu biết ngôn ngữ Sơ cấp 2 A2 / Quỹ giao lưu quốc tế Nhật Bản
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019
Mô tả vật lý 199 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt Giới thiệu những tình huống giao tiếp thực tế tiếng Nhật, giúp người học trải nghiệm nhiều khía cạnh đa dạng của văn hoá Nhật Bản và những đặc trưng trong đời sống của người Nhật
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Văn hoá
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10122450-1
000 00000nam#a2200000u##4500
00124960
00237
0044E898403-561C-4181-9376-9D54D37C9B36
005202401220831
008220520s2019 vm jpn
0091 0
020 |a9786047372300|c160000
039|a20240122083148|bvulh|y20240122083136|zvulh
040 |aĐHQT Hồng Bàng
041 |avie
044 |avm
082 |a495.6800711|bM389 - N576
100 |aQuỹ giao lưu quốc tế Nhật Bản
245 |aMarugoto Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản : |bHiểu biết ngôn ngữ Sơ cấp 2 A2 / |cQuỹ giao lưu quốc tế Nhật Bản
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2019
300 |a199 tr. ; |c27 cm.
520 |aGiới thiệu những tình huống giao tiếp thực tế tiếng Nhật, giúp người học trải nghiệm nhiều khía cạnh đa dạng của văn hoá Nhật Bản và những đặc trưng trong đời sống của người Nhật
653 |aNgôn ngữ
653 |aVăn hoá
653 |aTiếng Nhật
691|aNhật Bản học
691|aNgôn ngữ Anh
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10122450-1
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/22/2thumbimage.jpg
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10122450 Kho sách chuyên ngành 495.6800711 M389 - N576 Sách Nhật Bản 1
2 10122451 Kho sách chuyên ngành 495.6800711 M389 - N576 Sách Nhật Bản 2

Không có liên kết tài liệu số nào