DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Đức |
Nhan đề
| Dinh dưỡng bảo vệ bà mẹ, thai nhi và phòng bệnh mạn tính / Bùi Minh Đức, Phan Thị Kim |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2005 |
Mô tả vật lý
| 339 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Dinh dưỡng là môn khoa học đa ngành chung của nhiều lĩnh vực có liên quan khác nhau bao gồm: Sinh hoá học, khoa học thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật và động vật, tiết chế ăn kiêng, y học lâm sàng, dinh dưỡng dịch tễ học và y học dự phòng, bảo vệ sức khoẻ cộng đồng...
Dinh dưỡng còn là môn khoa học chuyên ngành sâu của dinh dưỡng cơ sở, bao gồm: Sinh lý, sinh hoá, sinh học dinh dưởng, dinh dưỡng lâm sàng nghiên cứu tác động của dinh dưỡng tới ăn điều trị, tác động của sự thiếu cân bằng dinh dưỡng đôì với sức khoẻ và bệnh tật, và dinh dưỡng cộng đồng nghiên cứu tác động của thành phần dinh dưỡng thực phẩm trong khẩu phần ăn tới các bệnh mạn tính, và khảo sát dinh dưỡng dịch tễ học trong truồng hỢp thiếu và thừa dinh dưỡng v.v. |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Bà mẹ |
Từ khóa tự do
| Thai nhi |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Kim |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10114408-12 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(7): 10114403-7, 20100408-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6369 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 4531B7AE-A634-4962-8752-A2418F1EE4E5 |
---|
005 | 202112281029 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613180713|bvulh|c20211228102912|dvulh|y20180111145639|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.2|bB868 - D854 |
---|
100 | |aBùi, Minh Đức |
---|
245 | |aDinh dưỡng bảo vệ bà mẹ, thai nhi và phòng bệnh mạn tính / |cBùi Minh Đức, Phan Thị Kim |
---|
250 | |aTái bản lần 1 có bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2005 |
---|
300 | |a339 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aDinh dưỡng là môn khoa học đa ngành chung của nhiều lĩnh vực có liên quan khác nhau bao gồm: Sinh hoá học, khoa học thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật và động vật, tiết chế ăn kiêng, y học lâm sàng, dinh dưỡng dịch tễ học và y học dự phòng, bảo vệ sức khoẻ cộng đồng...
Dinh dưỡng còn là môn khoa học chuyên ngành sâu của dinh dưỡng cơ sở, bao gồm: Sinh lý, sinh hoá, sinh học dinh dưởng, dinh dưỡng lâm sàng nghiên cứu tác động của dinh dưỡng tới ăn điều trị, tác động của sự thiếu cân bằng dinh dưỡng đôì với sức khoẻ và bệnh tật, và dinh dưỡng cộng đồng nghiên cứu tác động của thành phần dinh dưỡng thực phẩm trong khẩu phần ăn tới các bệnh mạn tính, và khảo sát dinh dưỡng dịch tễ học trong truồng hỢp thiếu và thừa dinh dưỡng v.v. |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
653 | |aBà mẹ |
---|
653 | |aThai nhi |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aBác sĩ Y khoa |
---|
700 | |aPhan, Thị Kim |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10114408-12 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(7): 10114403-7, 20100408-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/11012018t/thainhithumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100408
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 B868 - D854
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20100409
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 B868 - D854
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10114403
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 B868 - D854
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
10114404
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 B868 - D854
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
10114405
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 B868 - D854
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
6
|
10114406
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 B868 - D854
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
7
|
10114407
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 B868 - D854
|
Y đa khoa
|
7
|
|
|
8
|
10114408
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.2 B868 - D854
|
Y đa khoa
|
8
|
|
|
9
|
10114409
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.2 B868 - D854
|
Y đa khoa
|
9
|
|
|
10
|
10114410
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.2 B868 - D854
|
Y đa khoa
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|