DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Elbaum, Sandra N |
Nhan đề
| Grammar in context 1 / Sandra N. Elbaum |
Nhan đề
| T.1 |
Lần xuất bản
| Sixth edition |
Thông tin xuất bản
| Boston : National geographic leaning, 2017 |
Mô tả vật lý
| 298 tr. ; 28 cm. |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Môn học
| Grammar 1 |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(11): 10111209, 10113232-4, 10116225-31 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14599 |
---|
002 | 36 |
---|
004 | 25894EE3-BB3B-40AA-BF66-76212BD6C357 |
---|
005 | 202112290811 |
---|
008 | 211229s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781305075375|c307.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211229081120|bvulh|c20211228141325|dvulh|y20190307161415|zhoaitm |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a425|bE373 |
---|
100 | |a Elbaum, Sandra N |
---|
245 | |aGrammar in context 1 / |cSandra N. Elbaum |
---|
245 | |nT.1 |
---|
250 | |aSixth edition |
---|
260 | |a Boston : |bNational geographic leaning, |c2017 |
---|
300 | |a298 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aNgữ pháp tiếng anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
690 | |aGrammar 1 |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(11): 10111209, 10113232-4, 10116225-31 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 3/070319d/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111209
|
Kho sách ngoại văn
|
425 E373
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10113232
|
Kho sách ngoại văn
|
425 E373
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10113233
|
Kho sách ngoại văn
|
425 E373
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
Hạn trả:09-11-2019
|
|
4
|
10113234
|
Kho sách ngoại văn
|
425 E373
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
5
|
10116225
|
Kho sách ngoại văn
|
425 E373
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
6
|
10116226
|
Kho sách ngoại văn
|
425 E373
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
|
|
7
|
10116227
|
Kho sách ngoại văn
|
425 E373
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
8
|
10116228
|
Kho sách ngoại văn
|
425 E373
|
Ngôn ngữ anh
|
8
|
|
|
9
|
10116229
|
Kho sách ngoại văn
|
425 E373
|
Ngôn ngữ anh
|
9
|
|
|
10
|
10116230
|
Kho sách ngoại văn
|
425 E373
|
Ngôn ngữ anh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào