DDC
| 490 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Hùng |
Nhan đề
| KANJI TỰ ĐIỂN Hán - Nhật - Việt 漢字字引 :. Kanji Dictionary Chinese - Japanese Dictionary with Vietnamese Interpretation. / 1, Quyển 1 / : Nguyễn Mạnh Hùng |
Nhan đề khác
| Chinese - Japanese dictionary with Vietnames interpretation |
Thông tin xuất bản
| TP.Hồ Chí Minh : Từ điển Bách Khoa - Đại học Quốc tế Hồng Bàng, 2010 |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Mô tả vật lý
| 873 tr. ; cm. |
Phụ chú
| KANJI Dictionary |
Tóm tắt
| Từ điển Hán tự trong tiếng Nhật (nguồn gốc, từ nguyên, cách viết,...) |
Từ khóa tự do
| Chinese - Japanese dictionary with Vietnames interpretation |
Từ khóa tự do
| Tự điển Hán - Nhật Việt |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách Nhật Bản(12): 10101355, 10101949-53, 10109868-71, 20100078, 30100001 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 1601 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | B4A744D2-B402-4F19-AB09-96FCE3883D39 |
---|
005 | 202110130951 |
---|
008 | 211013s2010 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211013095139|btamnt|c20211013090840|dtamnt|y20171214130346|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a490|bN576 - H936 |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Hùng|cNguyên Hiệu trưởng trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
245 | |aKANJI TỰ ĐIỂN Hán - Nhật - Việt 漢字字引 :. |n1, |pQuyển 1 / : |bKanji Dictionary Chinese - Japanese Dictionary with Vietnamese Interpretation. / |cNguyễn Mạnh Hùng |
---|
246 | |aChinese - Japanese dictionary with Vietnames interpretation |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh : |bTừ điển Bách Khoa - Đại học Quốc tế Hồng Bàng, |c2010 |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
300 | |a873 tr. ; |ccm. |
---|
500 | |aKANJI Dictionary |
---|
520 | |aTừ điển Hán tự trong tiếng Nhật (nguồn gốc, từ nguyên, cách viết,...) |
---|
653 | |aChinese - Japanese dictionary with Vietnames interpretation |
---|
653 | |aTự điển Hán - Nhật Việt |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Nhật Bản|j(12): 10101355, 10101949-53, 10109868-71, 20100078, 30100001 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 7/110718/han nhat viet_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101949
|
Kho sách Nhật Bản
|
490 N576 - H936
|
Sách Nhật Bản
|
2
|
|
|
2
|
10101950
|
Kho sách Nhật Bản
|
490 N576 - H936
|
Sách Nhật Bản
|
3
|
|
|
3
|
10101951
|
Kho sách Nhật Bản
|
490 N576 - H936
|
Sách Nhật Bản
|
4
|
|
|
4
|
10101952
|
Kho sách Nhật Bản
|
490 N576 - H936
|
Sách Nhật Bản
|
5
|
|
|
5
|
10101953
|
Kho sách Nhật Bản
|
490 N576 - H936
|
Sách Nhật Bản
|
6
|
|
|
6
|
10101355
|
Kho sách Nhật Bản
|
490 N576 - H936
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
7
|
20100078
|
Kho sách Nhật Bản
|
495 N576 - H936
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
8
|
10109868
|
Kho sách Nhật Bản
|
490 N576 - H936
|
Sách Nhật Bản
|
8
|
|
|
9
|
10109869
|
Kho sách Nhật Bản
|
490 N576 - H936
|
Sách Nhật Bản
|
9
|
|
|
10
|
10109870
|
Kho sách Nhật Bản
|
490 N576 - H936
|
Sách Nhật Bản
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|