DDC
| 895.92283403 |
Tác giả CN
| Vy, Thị Kim Bình |
Nhan đề
| Theo con đường gập ghềnh : Hồi ký / Vy Thị Kim Bình |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội Nhà văn, 2019 |
Mô tả vật lý
| 163 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
|
Tóm tắt
| Cuốn sách sẽ giúp người đọc nhận ra sự tách biệt của thời gian, để lại những câu chuyện hình thành. Theo con đường gồ ghề làm sống lại cả một thời ký khó khăn và bi kịch của đất nước, sự ảm đạm của cuộc sống con người, ngay cả khi không ai muốn, đã buộc phải đi theo vòng xoay của thời đại. |
Từ khóa tự do
| Hồi kí |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10117495 |
|
000
| 00000nkm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16660 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4FA5712A-D3E1-4C88-B031-BBE7ACF4AA0A |
---|
005 | 202006291317 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049807152 |
---|
039 | |y20200629131751|zsvtt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92283403|bV996 - B613 |
---|
100 | |aVy, Thị Kim Bình |
---|
245 | |aTheo con đường gập ghềnh : |bHồi ký / |cVy Thị Kim Bình |
---|
260 | |aH. : |bHội Nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a163 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
|
---|
520 | |aCuốn sách sẽ giúp người đọc nhận ra sự tách biệt của thời gian, để lại những câu chuyện hình thành. Theo con đường gồ ghề làm sống lại cả một thời ký khó khăn và bi kịch của đất nước, sự ảm đạm của cuộc sống con người, ngay cả khi không ai muốn, đã buộc phải đi theo vòng xoay của thời đại. |
---|
653 | |aHồi kí |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10117495 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 6/22062020/hien/65thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117495
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92283403 V996 - B613
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|