DDC
| 345.5970773 |
Tác giả CN
| Lê, Trung Kiên |
Nhan đề
| Hệ thống hình phạt trong Luật hình sự Việt Nam và Trung Quốc : Sách chuyên khảo / Lê Trung Kiên |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư Pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 455 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nhận chung về hệ thống hình phạt trong luật hình sự, hình phạt tử hình, hình phạt tự do, hình phạt về tài sản, hình phạt tước bỏ tư cách, hoàn thiện hình phạt trong luật hình sự Việt Nam và Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Hình phạt |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112603-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15492 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 12582C76-8E61-4CC6-AC94-BA6868DBBA20 |
---|
005 | 202201041559 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048113773|c160.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220915143257|bvulh|c20220104155941|dvulh|y20190812122156|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345.5970773|bL433 - K473 |
---|
100 | |aLê, Trung Kiên |
---|
245 | |aHệ thống hình phạt trong Luật hình sự Việt Nam và Trung Quốc : |bSách chuyên khảo / |cLê Trung Kiên |
---|
260 | |aH. : |bTư Pháp, |c2018 |
---|
300 | |a455 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày nhận chung về hệ thống hình phạt trong luật hình sự, hình phạt tử hình, hình phạt tự do, hình phạt về tài sản, hình phạt tước bỏ tư cách, hoàn thiện hình phạt trong luật hình sự Việt Nam và Trung Quốc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112603-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/120819d/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112603
|
Kho sách chuyên ngành
|
345.5970773 L433 - K473
|
Luật
|
1
|
Hạn trả:04-07-2024
|
|
2
|
10112604
|
Kho sách chuyên ngành
|
345.5970773 L433 - K473
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112605
|
Kho sách chuyên ngành
|
345.5970773 L433 - K473
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112606
|
Kho sách chuyên ngành
|
345.5970773 L433 - K473
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112607
|
Kho sách chuyên ngành
|
345.5970773 L433 - K473
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|