DDC
| 617.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phong |
Nhan đề
| Phẫu thuật nội soi chức năng xoang / Nguyễn Tấn Phong |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2000 |
Mô tả vật lý
| 204 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Những nguyên lý căn bản của phẫu thuật. Giải phẫu nội soi vách mũi, xoang và các xoang. Hình ảnh các xoang trên phim C.TScan. Chỉ định và chống chỉ định phẫu thuật nội soi chức năng xoang. Kỹ thuật nội soi. Phẫu thuật nội soi chức năng cơ sở. Phẫu thuật nội soi xoang trán và xoang bướm. Tai biến của phẫu thuật nội soi và xử lý. |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Bệnh xoang |
Từ khóa tự do
| Phẫu thuật nội soi |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10103471, 10111266 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6654 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | A75F7FA8-80CD-49CC-84BE-7979C5749630 |
---|
005 | 202204281549 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613182305|bvulh|c20220428154920|dvulh|y20180115114155|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a617.5|bN576 - P574 |
---|
100 | |aNguyễn, Tấn Phong |
---|
245 | |aPhẫu thuật nội soi chức năng xoang / |cNguyễn Tấn Phong |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2000 |
---|
300 | |a204 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aNhững nguyên lý căn bản của phẫu thuật. Giải phẫu nội soi vách mũi, xoang và các xoang. Hình ảnh các xoang trên phim C.TScan. Chỉ định và chống chỉ định phẫu thuật nội soi chức năng xoang. Kỹ thuật nội soi. Phẫu thuật nội soi chức năng cơ sở. Phẫu thuật nội soi xoang trán và xoang bướm. Tai biến của phẫu thuật nội soi và xử lý. |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aBệnh xoang |
---|
653 | |aPhẫu thuật nội soi |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10103471, 10111266 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 3/130319d/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103471
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.5 N576 - P574
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10111266
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.5 N576 - P574
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào