DDC
| 152.41 |
Tác giả CN
| Suzuki, Hideko |
Nhan đề
| 9 tính cách của người đang yêu và được yêu : Enneagram khoa học hạnh phúc cho những cặp đôi đang yêu, các cặp vợ chồng và các bạn trẻ còn độc thân / Hideko Suzuki ; Vũ Hồng Thu dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ, 2017 |
Mô tả vật lý
| 297 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những thông tin và kiến thức sử dụng Enneagram để hiểu hiểu về tính cách của bạn và người ấy, đưa ra "công thức tình yêu" cho từng cặp đôi giúp các bạn trẻ tìm được bí quyết để giữ lửa cho tình yêu và hôn nhân luôn nồng ấm |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Tình yêu |
Từ khóa tự do
| Tính cách |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hồng Thu |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10120617 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19532 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 173719DC-864A-43AF-80FB-AA9BE7899417 |
---|
005 | 202205230843 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220523084351|bdiepbnh|y20220520120422|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a152.41|bS968 - H632 |
---|
100 | |aSuzuki, Hideko |
---|
245 | |a9 tính cách của người đang yêu và được yêu : |bEnneagram khoa học hạnh phúc cho những cặp đôi đang yêu, các cặp vợ chồng và các bạn trẻ còn độc thân / |cHideko Suzuki ; Vũ Hồng Thu dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c2017 |
---|
300 | |a297 tr. : |btranh vẽ ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những thông tin và kiến thức sử dụng Enneagram để hiểu hiểu về tính cách của bạn và người ấy, đưa ra "công thức tình yêu" cho từng cặp đôi giúp các bạn trẻ tìm được bí quyết để giữ lửa cho tình yêu và hôn nhân luôn nồng ấm |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aTình yêu |
---|
653 | |aTính cách |
---|
700 | |aVũ, Hồng Thu|eDịch |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10120617 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 5/20/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120617
|
Kho sách chuyên ngành
|
152.41 S968 - H632
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào