|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12289 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 691B5FF0-D775-4E2C-8077-D542DAD53E6C |
---|
005 | 202202151026 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220215102638|bvulh|c20220215102503|dvulh|y20180416145809|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.43|bL964 - P535 |
---|
100 | |aLương, Phán |
---|
245 | |aChẩn đoán và điều trị tiêu hóa / |cLương Phán |
---|
260 | |aTp. HCM |
---|
300 | |a307 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aHướng dẫn Chẩn đoán và điều trị tiêu hóa |
---|
653 | |aTiêu hóa |
---|
653 | |aChẩn đoán bệnh tiêu hóa |
---|
653 | |aĐiều trị tiêu hóa |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20102328 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102328
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.43 L964 - P535
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào