|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 6741 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 44739ABE-3C8C-4E24-928F-4A8974ADEC68 |
---|
005 | 202112141033 |
---|
008 | 211014s2008 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6000원 |
---|
039 | |a20211214103348|bdiepbnh|c20211014085325|dvulh|y20180115144805|zdiepbnh |
---|
041 | |aKor |
---|
044 | |aKn |
---|
082 | |a711 |
---|
090 | |bG159 - K560 |
---|
100 | |a김갑기 |
---|
245 | |a뿌리 깊은 한글 / |c김갑기 |
---|
250 | |a2009년 12월 20일 |
---|
260 | |a보육사 |
---|
300 | |a129 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aChữ cái |
---|
653 | |aHangul |
---|
653 | |aTiếng Hàn |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Hàn Quốc|j(12): 10103546-8, 10103627-33, 10106552-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103627
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 G159 - K560
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
2
|
10103628
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 G159 - K560
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
3
|
10103629
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 G159 - K560
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
4
|
10103630
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 G159 - K560
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
5
|
10103631
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 G159 - K560
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
6
|
10103632
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 G159 - K560
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
7
|
10103633
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 G159 - K560
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
8
|
10103546
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 G159 - K560
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
9
|
10103547
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 G159 - K560
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
10
|
10103548
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 G159 - K560
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào