|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 6827 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BD5BC1BD-87A3-4401-AF53-EA5E4F3BBFB1 |
---|
005 | 202112141045 |
---|
008 | 211014s2008 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6000원 |
---|
039 | |a20211214104525|bdiepbnh|c20211213141315|ddiepbnh|y20180115171447|zdiepbnh |
---|
041 | |aKor |
---|
044 | |aKn |
---|
082 | |a711 |
---|
090 | |bH239 |
---|
100 | |a김갑기 |
---|
245 | |a뿌리 깊은 한글 2 / |c김갑기 |
---|
250 | |a2009년 12월 20일 |
---|
260 | |a보육사 |
---|
300 | |a139 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aChữ cái |
---|
653 | |aHangul |
---|
653 | |aTiếng Hàn |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Hàn Quốc|j(14): 10103636-46, 10106554-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103636
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 H239
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
10103637
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 H239
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
3
|
10103638
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 H239
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
4
|
10103639
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 H239
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
5
|
10103640
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 H239
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
6
|
10103641
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 H239
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
7
|
10103642
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 H239
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
8
|
10103643
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 H239
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
9
|
10103644
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 H239
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
10
|
10103645
|
Kho sách Hàn Quốc
|
711 H239
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào