|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15374 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 20011253-C42F-4224-8C68-239EC9FBB4BF |
---|
005 | 202303221349 |
---|
008 | 211228s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780198829003|c1.816.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023164233|bvulh|c20230613174218|dvulh|y20190605104124|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a641.03|bD249 |
---|
100 | |aBender, David A |
---|
245 | |aA dictionary of food and nutrition /|cDavid A. Bender |
---|
260 | |aCroydon :|bOxford,|c2018 |
---|
300 | |a596 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
653 | |aVệ sinh an toàn thực phẩm |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
690 | |aDinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(2): 10112266, 10112284 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 6/050619d/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112266
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
641.03 D249
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10112284
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
641.03 D249
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|