DDC
| 618.9207 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Khanh |
Nhan đề
| Sách giáo khoa nhi khoa : textbook of pediatrics / Nguyễn Công Khanh và những người khác |
Lần xuất bản
| Lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2016 |
Mô tả vật lý
| 1959 tr. ; 28 cm. |
Từ khóa tự do
| Nhi khoa |
Từ khóa tự do
| Pediatrics |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(3): 20102805-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17321 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 763136D9-13DD-44B5-BC0A-D7AF44C2033A |
---|
005 | 202112231555 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046617426|c650.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613190020|bvulh|c20211225154144|dvulh|y20201127174926|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.9207|bN576 - K454 |
---|
100 | |aNguyễn, Công Khanh |
---|
245 | |aSách giáo khoa nhi khoa : |btextbook of pediatrics / |cNguyễn Công Khanh và những người khác |
---|
250 | |aLần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2016 |
---|
300 | |a1959 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aNhi khoa |
---|
653 | |aPediatrics |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(3): 20102805-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/27112020v/24thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102805
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.9207 N576 - K454
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
2
|
20102806
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.9207 N576 - K454
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
3
|
20102807
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.9207 N576 - K454
|
Điều dưỡng
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào