|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8246 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 022A9A1E-7C7A-4FB3-BC92-699E2731F852 |
---|
005 | 202112100836 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211210083611|bvulh|c20211210083210|dvulh|y20180124110739|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a6165.0756|bT772 - T153 |
---|
100 | |aTrần, Hữu Tâm |
---|
245 | |aAn toàn sinh học trong phòng xét nghiệm Y khoa : |bSách dùng đào tạo liên tục cán bộ y tế / |cTrần Hữu Tâm (Chủ biên), Trương Quân Thụy, Võ Ngọc Nguyên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY học, |c2016 |
---|
300 | |a158 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aSách sẽ giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý chất lượng xét nghiệm cho những cán bộ liên quan. |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aAn toàn sinh học |
---|
653 | |aPhòng xét nghiệm y học |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
700 | |aTrương, Quân Thụy |
---|
700 | |aVõ, Ngọc Nguyên |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 20101354-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/24012018t/antoanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101354
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
6165.0756 T772 - T153
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
2
|
20101355
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
6165.0756 T772 - T153
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
2
|
|
|
3
|
20101356
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
6165.0756 T772 - T153
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
3
|
|
|
4
|
20101357
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
6165.0756 T772 - T153
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|