DDC
| 728.3 |
Tác giả CN
| Đặng, Hồng Vũ |
Nhan đề
| Kiến trúc nhà ở nông thôn hiện đại / Đặng Hồng Vũ; Văn Nam, Đỗ Chí (biên dịch); Trần Kim Bảo (H.đ) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 146 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những mẫu nhà đẹp, tiện dụng ở nông thôn hiện đại giúp bạn đọc tham khảo để xây nhà cho riêng mình hoặc gợi ý cho nhà quản lý một phương án quy hoạch hợp lý |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc nhà ở |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Văn Nam |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(11): 10111054, 10114256-65 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14480 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | DD7EA977-7DF2-4A70-A816-603BFC91149E |
---|
005 | 202201171454 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118102039|bvulh|c20220118101937|dvulh|y20190214150914|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a728.3|bĐ182 - V986 |
---|
100 | |aĐặng, Hồng Vũ |
---|
245 | |aKiến trúc nhà ở nông thôn hiện đại / |cĐặng Hồng Vũ; Văn Nam, Đỗ Chí (biên dịch); Trần Kim Bảo (H.đ) |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a146 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những mẫu nhà đẹp, tiện dụng ở nông thôn hiện đại giúp bạn đọc tham khảo để xây nhà cho riêng mình hoặc gợi ý cho nhà quản lý một phương án quy hoạch hợp lý |
---|
653 | |aKiến trúc nhà ở |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aVăn Nam |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(11): 10111054, 10114256-65 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/140219d/21thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111054
|
Kho sách chuyên ngành
|
728.3 Đ182 - V986
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
2
|
10114256
|
Kho sách chuyên ngành
|
728.3 Đ182 - V986
|
Kiến trúc
|
2
|
|
|
3
|
10114257
|
Kho sách chuyên ngành
|
728.3 Đ182 - V986
|
Kiến trúc
|
3
|
|
|
4
|
10114258
|
Kho sách chuyên ngành
|
728.3 Đ182 - V986
|
Kiến trúc
|
4
|
|
|
5
|
10114259
|
Kho sách chuyên ngành
|
728.3 Đ182 - V986
|
Kiến trúc
|
5
|
|
|
6
|
10114260
|
Kho sách chuyên ngành
|
728.3 Đ182 - V986
|
Kiến trúc
|
6
|
|
|
7
|
10114261
|
Kho sách chuyên ngành
|
728.3 Đ182 - V986
|
Kiến trúc
|
7
|
|
|
8
|
10114262
|
Kho sách chuyên ngành
|
728.3 Đ182 - V986
|
Kiến trúc
|
8
|
|
|
9
|
10114263
|
Kho sách chuyên ngành
|
728.3 Đ182 - V986
|
Kiến trúc
|
9
|
|
|
10
|
10114264
|
Kho sách chuyên ngành
|
728.3 Đ182 - V986
|
Kiến trúc
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào