DDC
| 363.9 |
Tác giả CN
| Trần, Chí Liêm |
Tác giả TT
| Bộ môn Dân số học Trường Đại học Y Hà Nội |
Nhan đề
| Dân số học : Sách đào tạo hệ bác sĩ y học dự phòng / Trần Chí Liêm |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2011 |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Quyển sách này đề cập đến những nội dung chính của các quá trình dân số, phát triển và y tế cũng như vấn đề dự báo và chính sách về dân số nhằm cung cấp những kiến thức cơ bản cho các đối tượng bác sĩ chuyên khoa y học dự phòng... |
Từ khóa tự do
| Dân số học |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20102529-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14815 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | CA7036A8-0EF9-4380-9F6B-04FB54361053 |
---|
005 | 202206011003 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c81.000 Vnđ |
---|
039 | |a20231016163634|bvulh|c20230619145148|dvulh|y20190419083914|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a363.9|bT772 - L719 |
---|
100 | |aTrần, Chí Liêm |
---|
110 | |aBộ môn Dân số học Trường Đại học Y Hà Nội |
---|
245 | |aDân số học : |bSách đào tạo hệ bác sĩ y học dự phòng / |cTrần Chí Liêm |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2011 |
---|
300 | |a351 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aQuyển sách này đề cập đến những nội dung chính của các quá trình dân số, phát triển và y tế cũng như vấn đề dự báo và chính sách về dân số nhằm cung cấp những kiến thức cơ bản cho các đối tượng bác sĩ chuyên khoa y học dự phòng... |
---|
653 | |aDân số học |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aDân số |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aBác sĩ y khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102529-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/1904bienmuc_h_a/3_dan_so_hocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102529
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
363.9 T772 - L719
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102530
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
363.9 T772 - L719
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào