DDC
| 959.7043 |
Tác giả CN
| Đặng, Phong |
Nhan đề
| 5 đường mòn Hồ Chí Minh / Đặng Phong |
Thông tin xuất bản
| H. : Trí Thức, 2008 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Qua hàng ngàn trang tài liệu được giải mật, hàng trăm cuộc phỏng vấn với những người trong cuộc, tác giả - nhà báo Đặng Phong – đã dẫn người đọc đi lại 5 đường mòn Hồ Chí Minh, hay “những con đường Trường Sơn đặc biệt” dẫn tới chiến thắng oanh liệt của dân tộc ngày 30-4-1975. Những đường Trường Sơn, đường Hồ Chí Minh trên biển đã được nhắc đến nhiều lần, nhưng còn những con đường khác, như con đường trên không, con đường xăng dầu và bí ẩn nhất là con đường chuyển tiền… vẫn còn đầy sức hấp dẫn người đọc. |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| 5 đường mòn Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20101794-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11304 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C9137B8C-000A-462D-8299-1F2326FAB489 |
---|
005 | 201803271328 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78.000 VNĐ |
---|
039 | |a20180327133028|bmuoint|y20180327132851|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7043|bD182 - P574 |
---|
100 | |aĐặng, Phong |
---|
245 | |a5 đường mòn Hồ Chí Minh / |cĐặng Phong |
---|
260 | |aH. : |bTrí Thức, |c2008 |
---|
300 | |a355 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aQua hàng ngàn trang tài liệu được giải mật, hàng trăm cuộc phỏng vấn với những người trong cuộc, tác giả - nhà báo Đặng Phong – đã dẫn người đọc đi lại 5 đường mòn Hồ Chí Minh, hay “những con đường Trường Sơn đặc biệt” dẫn tới chiến thắng oanh liệt của dân tộc ngày 30-4-1975. Những đường Trường Sơn, đường Hồ Chí Minh trên biển đã được nhắc đến nhiều lần, nhưng còn những con đường khác, như con đường trên không, con đường xăng dầu và bí ẩn nhất là con đường chuyển tiền… vẫn còn đầy sức hấp dẫn người đọc. |
---|
653 | |a Hồ Chí Minh |
---|
653 | |a5 đường mòn Hồ Chí Minh |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20101794-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang03/27092018m/duongmomthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101794
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
959.7043 D182 - P574
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101795
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
959.7043 D182 - P574
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|