DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Thắng |
Nhan đề
| Cẩm nang học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh : Theo chỉ thị số 05-CT/TW của bộ chính trị / Nguyễn Văn Thắng (Tuyển chọn và hệ thống) |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 382 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Chỉ thị 05-CT/TW ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Bộ Chính Trị (khoá XII). Những nội dung cơ bản của việc học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách làm việc của Hồ Chí Minh theo Chỉ thị 05-CT/TW |
Từ khóa tự do
| Đạo đức Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Phong cách |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112766-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15527 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 64E9C11C-B44B-4FD6-8D3A-3E4424EA7DD5 |
---|
005 | 201908131449 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049499531|c365.000 VNĐ |
---|
039 | |y20190813144946|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4346|bN576 - T367 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Thắng |
---|
245 | |aCẩm nang học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh : |bTheo chỉ thị số 05-CT/TW của bộ chính trị / |cNguyễn Văn Thắng (Tuyển chọn và hệ thống) |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a382 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Chỉ thị 05-CT/TW ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Bộ Chính Trị (khoá XII). Những nội dung cơ bản của việc học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách làm việc của Hồ Chí Minh theo Chỉ thị 05-CT/TW |
---|
653 | |aĐạo đức Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aPhong cách |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112766-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/13082019d/15thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112766
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4346 N576 - T367
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10112767
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4346 N576 - T367
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10112768
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4346 N576 - T367
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10112769
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4346 N576 - T367
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10112770
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4346 N576 - T367
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|