DDC
| 615.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Minh |
Nhan đề
| Dược tính chỉ nam,. Quyển 3 / Nguyễn Văn Minh |
Thông tin xuất bản
| Việt Nam Kỹ Lão Ái Hữu, 1964 |
Mô tả vật lý
| 823 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách này có phụ thêm ít nhiều bài thuốc .Ghi thêm những phương pháp vệ sinh, những thức ăn uống hàng ngày, thức gì thải kiêng không được ăn lẫn vào nhau có hại. |
Từ khóa tự do
| Dược tính chỉ nam |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100761 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7235 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | 1EFAA871-F528-4669-B55C-10E016288C4F |
---|
005 | 202202141415 |
---|
008 | 081223s1964 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230619150041|bvulh|c20221201164037|dvulh|y20180117132359|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.5|bN499 - M663 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Minh |
---|
245 | |aDược tính chỉ nam,. |pQuyển 3 / |cNguyễn Văn Minh |
---|
260 | |bViệt Nam Kỹ Lão Ái Hữu, |c1964 |
---|
300 | |a823 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aCuốn sách này có phụ thêm ít nhiều bài thuốc .Ghi thêm những phương pháp vệ sinh, những thức ăn uống hàng ngày, thức gì thải kiêng không được ăn lẫn vào nhau có hại. |
---|
653 | |aDược tính chỉ nam |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100761 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100761
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.5 N499 - M663
|
Dược
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào