DDC
| 615.8 |
Tác giả CN
| Dư, Quang Châu |
Nhan đề
| Cảm xạ địa sinh học / Dư Quang Châu |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Văn hóa - Thông tin, 2009 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Cảm xạ địa sinh học một loại hình mà thế giới loài người đã ứng dụng thành tự trong lợi ích của cuộc sống, để phản ánh như một dao động điện giữa các mối quan hệ hòa nhập giữa người và người… |
Từ khóa tự do
| Cảm xạ |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(14): 10100051-5, 10100088-94, 10102074-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 0D371474-7C7D-4B44-AA5A-89A61794E85A |
---|
005 | 202112291628 |
---|
008 | 2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54. 000VNĐ |
---|
039 | |a20230619144621|bvulh|c20211229162823|dvulh|y20171025150730|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.8|bD812-C496 |
---|
100 | |aDư, Quang Châu |
---|
245 | |aCảm xạ địa sinh học / |cDư Quang Châu |
---|
260 | |aTp.HCM : |bVăn hóa - Thông tin, |c2009 |
---|
300 | |a363 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aCảm xạ địa sinh học một loại hình mà thế giới loài người đã ứng dụng thành tự trong lợi ích của cuộc sống, để phản ánh như một dao động điện giữa các mối quan hệ hòa nhập giữa người và người… |
---|
653 | |aCảm xạ |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(14): 10100051-5, 10100088-94, 10102074-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/09112017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102074
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 D812-C496
|
Dược
|
13
|
|
|
2
|
10102075
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 D812-C496
|
Dược
|
14
|
|
|
3
|
10100088
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 D812-C496
|
Dược
|
6
|
|
|
4
|
10100089
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 D812-C496
|
Dược
|
7
|
|
|
5
|
10100090
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 D812-C496
|
Dược
|
8
|
|
|
6
|
10100091
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 D812-C496
|
Dược
|
9
|
|
|
7
|
10100092
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 D812-C496
|
Dược
|
10
|
|
|
8
|
10100093
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 D812-C496
|
Dược
|
11
|
|
|
9
|
10100094
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 D812-C496
|
Dược
|
12
|
|
|
10
|
10100051
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 D812-C496
|
Dược
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào