DDC
| 360 |
Tác giả TT
| 労働省職業安定局 |
Nhan đề
| 外国人労働問題心携 |
Thông tin xuất bản
| 労務行政研究所, 2008 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. |
Từ khóa tự do
| Lao động |
Từ khóa tự do
| Người nước ngoài |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10104017 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7319 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 66E81C19-599B-496D-BFAB-0429863C6763 |
---|
005 | 201801171621 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2000円 |
---|
039 | |y20180117162348|zdiepbnh |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a360 |
---|
110 | |a労働省職業安定局 |
---|
245 | |a外国人労働問題心携 |
---|
260 | |b労務行政研究所, |c2008 |
---|
300 | |a279 tr. |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |aNgười nước ngoài |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10104017 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104017
|
Kho sách chuyên ngành
|
360
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào