DDC
| 390.0959745 |
Tác giả CN
| Đỗ, Duy Văn |
Nhan đề
| Địa chí làng Thổ Ngọa / Đỗ Duy Văn |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 417 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Ngoài Lời giới thiệu và Lời mở đầu, nội dung cuốn sách gồm 9 chương: Lịch sử khai thiết, vị trí địa lý làng Thổ Ngọa và cơ cấu tổ chức; Phong tục - lễ hội; Tôn giáo - tín ngưỡng; Giới thiệu đôi nét về các mô hình kiến trúc ở Thổ Ngọa; Nghề Nghiệp và nông cụ; Y phục - đồ gia dụng thời xưa; Âm thực; Văn hóa - văn nghệ dân gian; Truyền thống yêu nước và cách mạng của Thổ Ngọa xưa và nay |
Từ khóa tự do
| Địa chí làng |
Từ khóa tự do
| Làng Thổ Ngọa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa làng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10100209 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 230 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2DFC6929-E931-4EB0-B306-972ACE791DAF |
---|
005 | 201711091102 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171109110314|btanht|c20171030104244|dtanht|y20171030101542|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390.0959745|bD649 - V26 |
---|
100 | |aĐỗ, Duy Văn |
---|
245 | |aĐịa chí làng Thổ Ngọa / |cĐỗ Duy Văn |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2010 |
---|
300 | |a417 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNgoài Lời giới thiệu và Lời mở đầu, nội dung cuốn sách gồm 9 chương: Lịch sử khai thiết, vị trí địa lý làng Thổ Ngọa và cơ cấu tổ chức; Phong tục - lễ hội; Tôn giáo - tín ngưỡng; Giới thiệu đôi nét về các mô hình kiến trúc ở Thổ Ngọa; Nghề Nghiệp và nông cụ; Y phục - đồ gia dụng thời xưa; Âm thực; Văn hóa - văn nghệ dân gian; Truyền thống yêu nước và cách mạng của Thổ Ngọa xưa và nay |
---|
653 | |aĐịa chí làng |
---|
653 | |aLàng Thổ Ngọa |
---|
653 | |aVăn hóa làng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10100209 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/09112017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100209
|
Kho sách chuyên ngành
|
390.0959745 D649 - V26
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào