DDC
| 347.597 |
Nhan đề
| Những vấn đề sai sót cần rút kinh nghiệm trong công tác điều tra, xét xử, giải quyết các vụ án / Hoàng Tuấn (Hệ thống) |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2017 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu và trao đổi về vấn đề tư pháp, lập pháp và hành pháp; nâng cao chất lượng đội ngũ thực thi công vụ; thực trạng những sai sót trong điều tra, xét xử, giải quyết vụ án và việc rút kinh nghiệm qua một số vụ án. Các quy định xử lý trách nhiệm người giữa chức danh tư pháp trong toà án nhân dân cùng một số hướng dẫn, quyết định mới ban hành |
Từ khóa tự do
| Vụ án |
Từ khóa tự do
| Điều tra |
Từ khóa tự do
| Xét xử |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112853-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15545 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 5F5AB686-2DEC-4448-986E-AD40BDD3766E |
---|
005 | 202201041630 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a350.000 VNĐ|c350.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104163042|bvulh|c20220104154457|dvulh|y20190814102454|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a347.597|bH678 - T883 |
---|
245 | |aNhững vấn đề sai sót cần rút kinh nghiệm trong công tác điều tra, xét xử, giải quyết các vụ án / |cHoàng Tuấn (Hệ thống) |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2017 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu và trao đổi về vấn đề tư pháp, lập pháp và hành pháp; nâng cao chất lượng đội ngũ thực thi công vụ; thực trạng những sai sót trong điều tra, xét xử, giải quyết vụ án và việc rút kinh nghiệm qua một số vụ án. Các quy định xử lý trách nhiệm người giữa chức danh tư pháp trong toà án nhân dân cùng một số hướng dẫn, quyết định mới ban hành |
---|
653 | |aVụ án |
---|
653 | |aĐiều tra |
---|
653 | |aXét xử |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112853-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/140819d/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112853
|
Kho sách chuyên ngành
|
347.597 H678 - T883
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112854
|
Kho sách chuyên ngành
|
347.597 H678 - T883
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112855
|
Kho sách chuyên ngành
|
347.597 H678 - T883
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112856
|
Kho sách chuyên ngành
|
347.597 H678 - T883
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112857
|
Kho sách chuyên ngành
|
347.597 H678 - T883
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|