DDC
| 895.92213409 |
Tác giả CN
| Tạ, Văn Sỹ |
Nhan đề
| Dân tộc thiểu số trong thơ ca Kon Tum (1945 - 1975) : Nghiên cứu, phê bình văn học / Tạ Văn Sỹ s.t., b.s. |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội Nhà văn, 2019 |
Mô tả vật lý
| 435 tr. : ảnh ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày sơ lược về văn học kháng chiến Kon Tum có nội dung phản ánh hình ảnh của đồng bào dân tộc thiểu số thời kỳ 1945 - 1975. Giới thiệu một số tác giả, tác phẩm tiêu biểu trong thời kỳ này |
Từ khóa tự do
| 1945-1975 |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10117632 |
|
000
| 00000nkm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16796 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8C70499C-9CD3-4222-921A-985AEC49140D |
---|
005 | 202007011010 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049838637 |
---|
039 | |y20200701101042|zsvtt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92213409|bT111 - S979 |
---|
100 | |aTạ, Văn Sỹ |
---|
245 | |aDân tộc thiểu số trong thơ ca Kon Tum (1945 - 1975) : |bNghiên cứu, phê bình văn học / |cTạ Văn Sỹ s.t., b.s. |
---|
260 | |aH. : |bHội Nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a435 tr. : |bảnh ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày sơ lược về văn học kháng chiến Kon Tum có nội dung phản ánh hình ảnh của đồng bào dân tộc thiểu số thời kỳ 1945 - 1975. Giới thiệu một số tác giả, tác phẩm tiêu biểu trong thời kỳ này |
---|
653 | |a1945-1975 |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10117632 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 6/22062020/hien/dân tộc thiểu sốthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117632
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92213409 T111 - S979
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào