DDC
| 360 |
Nhan đề
| 部落問題資料 |
Nhan đề
| T.2 |
Thông tin xuất bản
| 1975 |
Mô tả vật lý
| 375 tr. ; 18 cm. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Tài liệu |
Từ khóa tự do
| Bộ lạc |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10108089 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12579 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C1573263-756D-4748-B80F-A51B7F600DFE |
---|
005 | 201804242000 |
---|
008 | 081223s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c800円 |
---|
039 | |y20180424200104|zhoaitm |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a360 |
---|
245 | |a部落問題資料 |
---|
245 | |pT.2 |
---|
260 | |c1975 |
---|
300 | |a375 tr. ; |c18 cm. |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aTài liệu |
---|
653 | |aBộ lạc |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10108089 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108089
|
Kho sách chuyên ngành
|
360
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào