DDC
| 915.9751 |
Tác giả TT
| Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Nhan đề
| Địa danh Thành phố Đà Nẵng : Quyển 1 / Võ Văn Hòe |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa Thông tin, 2013 |
Mô tả vật lý
| 539 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm:
1. Chung quanh việc nghiên cứu địa danh ở Thành phố Đà Nẵng
2. Bảng chuyển đổi số đo
3. Từ, ngữ viết tắt |
Từ khóa tự do
| Địa danh Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đà Nẵng |
Tác giả(bs) CN
| Võ Văn Hoè |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10100259 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 255 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BBE65BA8-4F73-480E-BE4E-2D7B2C8B3EA4 |
---|
005 | 201711091053 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003664 |
---|
039 | |a20171109105430|btanht|y20171030152215|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.9751|bV872 - H693 |
---|
110 | |aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
245 | |aĐịa danh Thành phố Đà Nẵng : |bQuyển 1 / |cVõ Văn Hòe |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a539 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGồm:
1. Chung quanh việc nghiên cứu địa danh ở Thành phố Đà Nẵng
2. Bảng chuyển đổi số đo
3. Từ, ngữ viết tắt |
---|
653 | |aĐịa danh Việt Nam |
---|
653 | |aĐà Nẵng |
---|
700 | |aVõ Văn Hoè |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10100259 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/09112017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100259
|
Kho sách chuyên ngành
|
915.9751 V872 - H693
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào