|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14780 |
---|
002 | 53 |
---|
004 | C88E1CB6-1B75-46C7-8F0E-214A975EE887 |
---|
005 | 202201171456 |
---|
008 | 220117s2014 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780500291283|c985.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819175254|bvulh|c20220117145645|dvulh|y20190405152350|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a721.09|bA562 |
---|
100 | |aDent, Andrew |
---|
245 | |aMaterial innovation : |bArchitecture / |c Andrew H. Dent, Leslie Sherr |
---|
260 | |aNew York : |bThames & Hudson, |c2014 |
---|
300 | |a224 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aThiết kế kiến trúc |
---|
653 | |aVật liệu |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
690 | |aKỹ thuật xử lý chất liệu tổng hợp |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aSherr, Leslie H |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10111470 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 4/050419d/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111470
|
Kho sách ngoại văn
|
721.09 A562
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào