|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 7763 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | 51EBC5EA-42D1-47C0-8C0C-29F254667B02 |
---|
005 | 202204281457 |
---|
008 | 220428s2006 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-0060833343 |
---|
039 | |a20220428145802|bvulh|y20180119144038|zhoaitm |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a724.5|bN411 |
---|
100 | |aHeath, Neill |
---|
245 | |aNew arts and crafts house / |cNeill Heath |
---|
250 | |a1st edition |
---|
260 | |aNew York : |bCollins design and Grayson Publishing, |c2006 |
---|
300 | |a191 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aUnited States |
---|
653 | |aEurope |
---|
653 | |aArchitecture, Domestic |
---|
653 | |aArchitect-designed houses |
---|
653 | |aArts and crafts movement |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10200414, 10200492 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/19012018/17thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200414
|
Kho sách ngoại văn
|
724.5 N411
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
2
|
10200492
|
Kho sách ngoại văn
|
724.5 N411
|
Kiến trúc
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào