DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Đặng, Tỉnh |
Nhan đề
| Dầm sàn ứng lực trước căng sau thực hành thiết kế và thi công / Đặng Tỉnh; Lê Kiều, Giang Hồng Thắng (Tham gia biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 178 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày phương pháp thiết kế bê tông cốt thép ứng lực trước sử dụng phương pháp căng sau áp dụng trong thi công dầm sàn ứng lực trước. Hướng dẫn thiết kế sàn ứng lực trước, dầm ứng lực trước; đưa ra các ví dụ thực hành và phương pháp thi công |
Từ khóa tự do
| Thi công |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật kết cấu |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Tổ chức thi công |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kiều (Tham gia biên soạn) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110545, 10113392-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14247 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 43DA9CB3-A89C-4D91-A4BF-0F3C46A3E7FE |
---|
005 | 202201181109 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048216825|c92.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118110917|bvulh|c20220118104706|dvulh|y20190110090533|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a624.1|bĐ182 - T588 |
---|
100 | |aĐặng, Tỉnh |
---|
245 | |aDầm sàn ứng lực trước căng sau thực hành thiết kế và thi công / |cĐặng Tỉnh; Lê Kiều, Giang Hồng Thắng (Tham gia biên soạn) |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a178 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày phương pháp thiết kế bê tông cốt thép ứng lực trước sử dụng phương pháp căng sau áp dụng trong thi công dầm sàn ứng lực trước. Hướng dẫn thiết kế sàn ứng lực trước, dầm ứng lực trước; đưa ra các ví dụ thực hành và phương pháp thi công |
---|
653 | |aThi công |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật kết cấu |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aTổ chức thi công |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aLê, Kiều (Tham gia biên soạn) |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110545, 10113392-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110545
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 Đ182 - T588
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113394
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 Đ182 - T588
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
3
|
10113392
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 Đ182 - T588
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
4
|
10113393
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 Đ182 - T588
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
5
|
10113395
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 Đ182 - T588
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113396
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 Đ182 - T588
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|