DDC
| 690.028 |
Tác giả CN
| Bùi, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng : Phần xây dựng / Bùi Mạnh Hùng; Lê Thanh Huấn, Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hữu Nhân |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 559 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Kĩ thuật giám sát thi công và nghiệm thu lắp đặt thiết bị trong công trình xây dựng như: thiết bị điện, hệ thống chống sét, lắp đặt thang máy, hệ thống thông gió, điều hoà, cấp thoát nước. Kĩ thuật giám sát thi công và nghiệm thu lắp đặt thiết bị công nghệ trong các công trình công nghiệp, công trình thuỷ lợi, thuỷ điện |
Từ khóa tự do
| Thi công |
Từ khóa tự do
| Giám sát thi công |
Từ khóa tự do
| Nghiệm thu |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Quản lý chất lượng và tư vấn giám sát |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Huấn |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110564, 10113976-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14268 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | D9E9F17C-D319-4220-B837-90E6C83D7314 |
---|
005 | 202308191954 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048208578|c194.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819195450|bvulh|c20220118132050|dvulh|y20190110101450|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a690.028|bB932 - H936 |
---|
100 | |aBùi, Mạnh Hùng |
---|
245 | |aGiám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng : |bPhần xây dựng / |cBùi Mạnh Hùng; Lê Thanh Huấn, Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hữu Nhân |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a559 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aKĩ thuật giám sát thi công và nghiệm thu lắp đặt thiết bị trong công trình xây dựng như: thiết bị điện, hệ thống chống sét, lắp đặt thang máy, hệ thống thông gió, điều hoà, cấp thoát nước. Kĩ thuật giám sát thi công và nghiệm thu lắp đặt thiết bị công nghệ trong các công trình công nghiệp, công trình thuỷ lợi, thuỷ điện |
---|
653 | |aThi công |
---|
653 | |aGiám sát thi công |
---|
653 | |aNghiệm thu |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aQuản lý chất lượng và tư vấn giám sát |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aLê, Thanh Huấn |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110564, 10113976-80 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110564
|
Kho sách chuyên ngành
|
690.028 B932 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113976
|
Kho sách chuyên ngành
|
690.028 B932 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113977
|
Kho sách chuyên ngành
|
690.028 B932 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113978
|
Kho sách chuyên ngành
|
690.028 B932 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113979
|
Kho sách chuyên ngành
|
690.028 B932 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113980
|
Kho sách chuyên ngành
|
690.028 B932 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|