DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Nhận |
Nhan đề
| Tâm lý học Y học / Nguyễn Văn Nhận |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2002 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách này đề cập 1 cách đầy đủ, sâu sắc những vấn đề hết sức cơ bản của tâm lý học Y học ở nước ta, như tâm lý con người khi bị bệnh, tâm lý thầy thuốc khi khám bệnh, giao tiếp giữa thầy thuốc và người bệnh, chuẩn đoán tâm lý trong lâm sàng, vấn đề strees và vệ sinh tâm lý, tam lý liệu pháp,... |
Từ khóa tự do
| Tâm lý họ |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học Y học |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100582 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6844 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | E9D20590-82B7-4003-B452-53FE004B8529 |
---|
005 | 202112231649 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619154829|bvulh|c20230613190045|dvulh|y20180115185814|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bN499 - N499 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Nhận |
---|
245 | |aTâm lý học Y học / |cNguyễn Văn Nhận |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2002 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách này đề cập 1 cách đầy đủ, sâu sắc những vấn đề hết sức cơ bản của tâm lý học Y học ở nước ta, như tâm lý con người khi bị bệnh, tâm lý thầy thuốc khi khám bệnh, giao tiếp giữa thầy thuốc và người bệnh, chuẩn đoán tâm lý trong lâm sàng, vấn đề strees và vệ sinh tâm lý, tam lý liệu pháp,... |
---|
653 | |aTâm lý họ |
---|
653 | |aTâm lý học Y học |
---|
653 | |a Y học |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100582 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100582
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 N499 - N499
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|