|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17557 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | E078F65A-3764-4881-B381-CC152D92E831 |
---|
005 | 202201121452 |
---|
008 | 220112s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781727219012|c845.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819192008|bvulh|c20220114095321|dvulh|y20210202082854|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a657.45|bS555 - G818 |
---|
100 | |aShields, Greg |
---|
245 | |aAuditing : |bthe ultimate guide to performing internal and external audits / |cGreg Shield |
---|
260 | |aUK : |bCreateSpace Independent Publishing Platform, |c2018 |
---|
300 | |a94 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aExternal audits |
---|
653 | |aInternal audits |
---|
653 | |aAuditing |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
690 | |aKế toán kiểm toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10119136 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 2/0202v/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10119136
|
Kho sách ngoại văn
|
657.45 S555 - G818
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào